Google Patents là các Bằng sáng chế của Google. Bảng dưới đây tổng hợp các thuật toán được thông qua từ Bằng sáng chế của Google.
Tên thuật toán | Category | Dựa trên bằng sáng chế | Mô tả về bằng sáng chế | Liên quan |
---|---|---|---|---|
Keyword relevance (Độ liên quan của từ khóa) | On-Page | https://patents.justia.com/patent/11106712 | Bằng sáng chế này mô tả một quá trình của máy chủ nhận một từ khóa hạt giống (seed keyword) và tạo thêm các từ khóa liên quan (keyword relevant) đến từ khóa hạt giống (seed keyword). Quá trình này sử dụng một đồ thị về mối quan hệ ngữ nghĩa (semantic relationship) để xác định danh mục từ khóa (keyword category) và gán điểm tương quan của từ khóa hạt giống (seed keyword) dựa trên tần suất xuất hiện của từ khóa hạt giống trên tài nguyên thông tin. | - Keyword presence (Sự xuất hiện của từ khóa) - Keyword density (Mật độ của từ khóa) - Keyword placement (Vị trí của từ khóa) |
Link quality (Chất lượng của link) | Off-Page | https://patents.google.com/patent/US900 | Bằng sáng chế này mô tả một thuật toán để phân loại các website có chất lượng thấp (low quality) bằng xếp hạng các backlink. Các backlink được gán cho nhóm chất lượng (quality group) có tên là Vital, Good, Bad (Quan trọng, Tốt, Xấu). Nếu tổng điểm của một website, dựa trên điểm chất lượng backlink này, giảm dưới một ngưỡng nhất định thì website hoặc page đó được coi là có chất lượng thấp (low quality) | - Backlink quantity (Số lượng của backlink) - Backlink diversity (Sự đa dạng của backlink) - Backlink contextual relevance (Backlink có liên quan theo ngữ nghĩa) - Backlink anchor text diversity (Sự đang dạng anchor text của các backlink) |
Site structure (Cấu trúc website) | Technical SEO | https://patents.justia.com/patent/20230115827 | Bằng sáng chế này liên quan đến một hệ thống phân tích cấu trúc, nhằm kiểm tra nội dung các webpage và mối quan hệ qua lại giữa chúng. Nó gợi ý sửa đổi hoặc thay đổi trực tiếp cấu trúc liên kết của các webpage để cải thiện cấu trúc của website, hỗ trợ các công cụ tìm kiếm tìm và lập chỉ mục các trang của nó hiệu quả hơn và có khả năng tăng thứ hạng của các webpage kết quả tìm kiếm | - Sitemap (Sơ đồ của website) - Internal link (Liên kết nội bộ) - URL structure (Cấu trúc của URL) |
Title tags (Thẻ title) | On-Page | https://patents.google.com/patent/US8117209B1 | Bằng sáng chế này xem xét CTR khi xác định thứ hạng kết quả tìm kiếm, điều này hàm ý tầm quan trọng của việc tối ưu hóa thẻ title để cải thiện CTR. Những người làm SEO nên tối ưu hóa thẻ title, meta description và cấu trúc URL để cải thiện thứ hạng của họ trong kết quả tìm kiếm | - Clarity (Sự rõ ràng) - Informativeness (Đầy đủ thông tin) - Conciseness (Ngắn gọn) |
Content freshness (Làm mới nội dung) | On-Page | https://patents.google.com/patent/US8521749B2/en | Bằng sáng chế này được cấp cho Google xem xét mức độ "mới" (freshness) của một trang hoặc tài liệu có thể ảnh hưởng đến thứ hạng của nó trong kết quả tìm kiếm. Nó liên quan đến việc xác định các website "cũ" (stale) có thể được xếp hạng cao hơn các website mới hơn chứa thông tin cập nhật gần đây hơn | - Most recent updates (Ngày cập nhật mới nhất) - Timely publication (Xuất bản hợp thời) |
Mobile-friendliness (Thân thiện với thiết bị di động) | Technical SEO | https://patents.justia.com/patent/8219567 | Tìm kiếm trên Internet thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) bằng cách xác định xem các website có thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) hay không. Dấu hiệu thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) cho một website được thiết lập và lưu trữ trong một chỉ mục được sử dụng để tìm kiếm. Nếu người tìm kiếm đang sử dụng thiết bị di động, kết quả tìm kiếm sẽ được sắp xếp dựa trên các dấu hiệu thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) được liên kết với các website. Việc sắp xếp này có thể xem xét các dấu hiệu chung về tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) hoặc các dấu hiệu cụ thể xác định loại tác nhân người dùng (type user-agent). | - Responsive design (Thiết kế responsive) - Mobile-optimized images (Tối ưu hình ảnh trên điện thoại) - AMP (Accelerated Mobile Pages) |
Headings | On-Page | https://patents.google.com/patent/US11409748B1/en | Bằng sáng chế này, được nộp vào năm 2014 và được cấp vào năm 2018, phác thảo một phương pháp xếp hạng trên heading vector. Nó cho phép sử heading đề làm yếu tố xác định thứ hạng trong kết quả tìm kiếm, nhấn mạnh tầm quan trọng của cách sử dụng heading để tổ chức và cấu trúc nội dung của webpage. | - H1, H2, H3, H4, - Informativeness (Đầy đủ thông tin) - Hierarchy (Hệ thống cấp bậc) |
Content uniqueness (Sự độc đáo của content) | On-Page | https://patents.justia.com/patent/20140337129 | Đơn xin cấp bằng sáng chế này mô tả các phương pháp quảng bá nội dung bằng cách giám sát các hoạt động để xác định xem một cá nhân có sở thích riêng đối với một số tính năng nhất định của một mặt hàng hay không và sau đó đề xuất nội dung dựa trên tính độc đáo ước tính của cá nhân đó. | - Originality (Tính độc đáo) - Plagiarism check (Kiểm tra đạo văn) |
Content authority (Tính xác thực của content) | On-Page | Patent 🔗 | Bằng sáng chế của Google mô tả các phương pháp phân loại tài liệu theo chủ đề chúng đề cập và ấn định mức độ liên quan chặt chẽ của tài liệu với các chủ đề đó. Ngoài ra, họ đánh giá "giá trị chữ ký chính thức" (authority signature value) của tác giả dựa trên tỷ lệ phần trăm quyền tác giả của họ và tầm quan trọng của chủ đề trong tài liệu. | - Links - Social media engagement (Tương tác trên mạng xã hội) - Domain authority |
Page loading speed (Tốc độ tải trang) | Technical SEO | https://patents.google.com/patent/US8645362B1/en | Bằng sáng chế này, được cấp vào ngày 4 tháng 2 năm 2014, bao gồm các phương pháp, hệ thống và công cụ sử dụng thời gian tải tài nguyên để xếp hạng kết quả tìm kiếm. Nó mô tả chi tiết một phương pháp bao gồm nhận truy vấn tìm kiếm, gán điểm ban đầu cho tài nguyên, truy cập dữ liệu thời gian tải cho các tài nguyên này và điều chỉnh điểm dựa trên dữ liệu thời gian tải. Dữ liệu về thời gian tải có thể dựa trên thước đo thống kê về mẫu thời gian tải trên các loại thiết bị khác nhau | - Optimized content (Tối ưu content) - Efficient code - Lightweight images (Hình ảnh nhẹ) |
Meta descriptions | On-Page | https://patents.google.com/patent/US10229166B1 | Bằng sáng chế này gợi ý rằng Google có thể sử dụng phản hồi từ SERP để xếp hạng và ghi điểm vị trí của website trong trang kết quả của công cụ tìm kiếm. | - Clarity (Rõ ràng) - Infomativeness (Đầy đủ thông tin) - Search intent (Đáp ứng ý định tìm kiếm của người dùng) |
URL structure | Technical SEO | https://patents.justia.com/patent/10108694 | Bằng sáng chế mô tả việc nhóm các website và webpage theo chủ đề và tạo ra thứ gì đó có thể được mô tả là cụm chuyên gia (expert cluster). Nội dung từ các cụm này sau đó sẽ được ưu tiên khi cung cấp kết quả tìm kiếm cho truy vấn có liên quan. Mặc dù không liên quan trực tiếp đến cấu trúc URL nhưng nó có thể giúp Google hiểu cấu trúc URL của bạn hiệu quả hơn trong bất kỳ trường hợp cụ thể nào. | - Search engine friendliness (Thân thiện với công cụ tìm kiếm) - User experience (Trải nghiệm người dùng) |
Content depth | On-Page | Length, comprehensiveness, originality | ||
Breadcrumbs | Technical SEO | Navigational hierarchy, user guidance, accessibility | ||
Image Naming Conventions | On-Page | Alt text, file compression, accessibility | ||
Alt text | On-Page | Descriptiveness, clarity, relevance | ||
Link quantity | Off-Page | Natural links, backlink profile | ||
Link anchor text | Off-Page | Variety, relevance, consistency | ||
Brand mentions | Off-Page | Volume, quality, sentiment | ||
Social media engagement | Off-Page | Audience engagement, social media mentions, social media traffic | ||
Bounce rate | User Signals | Average session duration, exit rate | ||
Time on site | User Signals | Session duration, average visit duration | ||
Click-through rate (CTR) | User Signals | Click-through rate, impressions | ||
Brand authority | Off-Page | Domain authority, backlink profile, brand presence | ||
Sitemap | Technical SEO | Website structure, navigation | ||
Keyword density | On-Page | Keyword usage, relevant keywords, proportion of keywords | ||
Keyword placement | On-Page | Keyword placement, relevance, emphasis | ||
Internal links | Technical SEO | Linking structure, internal anchor text, relevance | ||
Structured data | Technical SEO | Schema markup, structured data markup for videos | ||
PageRank | User Signals | **Page rank, backlink profile | ||
Domain authority | User Signals | Backlink profile, brand mentions, social media engagement | ||
Social media signals | Off-Page | Social media shares, likes, comments, followers | ||
Freshness of backlinks | Off-Page | Age of backlinks, recency of links | ||
Diversity of backlinks | Off-Page | Backlink sources, domain variety, anchor text diversity | ||
Contextual relevance of backlinks | Off-Page | Backlink relevance, topic match, niche relevance | ||
Anchor text diversity | Off-Page | Variety of anchor text, natural link profile | ||
Natural links vs. paid links | Off-Page | Link quality, editorial links, organic links | ||
Brand mentions from high-quality sources | Off-Page | Brand authority, reputation, credibility | ||
Social media engagement from high-quality audiences | Off-Page | Social media engagement, audience quality, influencer engagement | ||
Brand sentiment | Off-Page | Brand perception, online reputation, customer sentiment | ||
Organic search traffic | User Signals | Organic search rankings, click-through rate, search volume | ||
Direct traffic | User Signals | Brand awareness, type-in traffic, bookmarked links | ||
Referral traffic | User Signals | Backlinks, referring domains, external links | ||
Social media traffic | User Signals | Social media sharing, social media referrals, social media clicks | ||
Pageviews per session | User Signals | Content engagement, user interest, session depth | ||
Exit rate | User Signals | User satisfaction, content relevance, bounce rate | ||
Scroll depth | User Signals | User engagement, content consumption, attention | ||
Video engagement | User Signals | Video views, video playbacks, video engagement | ||
Internal linking structure | Technical SEO | Site navigation, hierarchy, anchor text | ||
Use of relevant keywords in images | Technical SEO | Image optimization, alt text, keyword relevance | ||
Breadcrumb navigation | Technical SEO | Site structure, user experience, accessibility | ||
Use of schema markup | Technical SEO | Structured data, rich snippets, search engine understanding | ||
Structured data markup for videos | Technical SEO | Video optimization, video metadata, video search | ||
Mobile-first indexing | Technical SEO | Mobile responsiveness, mobile optimization, mobile-friendliness | ||
AMP (Accelerated Mobile Pages) | Technical SEO | Mobile page loading speed, mobile user experience | ||
Readability of content | On-Page | Sentence length, paragraph length, readability score | ||
Use of relevant images and videos | On-Page | Visual content, image relevance, video relevance | ||
Call to action (CTA) | On-Page | **Clarity, conciseness, persuasiveness | ||
Guest blogging | Off-Page | Backlink quality, domain authority, content syndication | ||
Broken links | Technical SEO | Site usability, user experience, crawlability | ||
404 errors | Technical SEO | Website maintenance, error handling, user navigation | ||
Duplicate Content | Technical SEO | Content originality, plagiarism check, search engine crawlability |