Structured Data là một định dạng dữ liệu được chuẩn hóa để cung cấp thông tin về một trang và phân loại nội dung trang. Nó được sử dụng để giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của website, từ đó có thể hiển thị website đó một cách chính xác và hữu ích hơn trên kết quả tìm kiếm (SERP).
Structured data | Mô tả | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Article | Việc thêm structured data Article vào các trang tin tức, blog và tin thể thao có thể giúp Google hiểu rõ hơn về website của bạn để thể hiện title, hình ảnh và thông tin ngày, tháng theo cách hiệu quả hơn cho bài viết đó trong kết quả của Google Search và các sản phẩm khác (ví dụ: Google News và Google Assistant). Tuy không bắt buộc phải dùng mã đánh dấu để đủ điều kiện sử dụng các tính năng của Google News (chẳng hạn như Top Stories), nhưng bạn có thể thêm Article để cho Google biết rõ hơn về nội dung của bạn (ví dụ: nội dung đó là tin bài, tác giả là ai hoặc tiêu đề của bài viết là gì). | |
Book actions | Book actions giúp người dùng tìm đến Google Search để khám phá sách và tác giả mới. Điều này cho phép người dùng có thể nhanh chóng để mua hoặc mượn sách mà họ tìm thấy ngay từ kết quả trên Search. Ví dụ: Khi tìm cuốn Nhà Giả Kim, người dùng sẽ nhìn thấy kết quả tìm kiếm và có thể mua hoặc mượn cuốn sách đó thông qua các kết quả. Là nhà cung cấp sách, bạn có thể cung cấp nguồn cấp dữ liệu cho Google bằng mã schema structured data là Book actions. | |
Breadcrumb | Đường dẫn breadcrumb trên một trang cho biết vị trí của trang trong hệ thống phân cấp của website và có thể giúp người dùng hiểu cũng như khám phá website một cách hiệu quả. Người dùng có thể di chuyển từng cấp một lên cấp trên cùng của hệ thống phân cấp website, bắt đầu từ breadcrumb cuối cùng trong đường dẫn breadcrumb. | |
Carousel | Carousel là rich snippet ở dạng danh sách mà người dùng có thể vuốt qua trên thiết bị di động. Loại kết quả này hiển thị nhiều thẻ từ cùng một website (còn gọi là host carousel). Để website của bạn đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng rich snippet dạng host carousel, hãy thêm structured data ItemList kết hợp với một trong những tính năng structured data được hỗ trợ sau đây: - Course list - Movie - Recipe - Restaurant | |
Course info | Bạn có thể giúp mọi người tìm thấy nội dung khoá học của mình bằng cách cho Google biết về khoá học của bạn thông qua structured data về thông tin khoá học. Khi bạn cung cấp thêm thông tin chi tiết về một khoá học, chẳng hạn như điểm xếp hạng của người đánh giá, mức giá và thông tin chi tiết về khoá học, Google có thể hiểu rõ hơn về khoá học của bạn và mang đến trải nghiệm đa dạng thức cho người dùng thông qua kết quả nhiều định dạng về thông tin khoá học. | |
Course list | Hãy đánh dấu danh sách khoá học của bạn bằng structured data để học viên tiềm năng có thể tìm thấy bạn qua Google Search. Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết như tên khoá học, người tổ chức khoá học và một đoạn mô tả ngắn. | |
Dataset | Tập dữ liệu (Dataset) sẽ dễ tìm thấy hơn khi bạn cung cấp thông tin bổ trợ như tên, nội dung mô tả, người tạo và định dạng phân phối dưới dạng structured data. Phương thức khám phá tập dữ liệu của Google là dựa vào schema.org và các tiêu chuẩn khác về siêu dữ liệu có thể thêm vào các trang mô tả tập dữ liệu. Mục đích của mã đánh dấu này là để cải thiện khả năng phát hiện các tập dữ liệu thuộc các lĩnh vực như khoa học đời sống, khoa học xã hội, máy học, dữ liệu công dân và chính phủ và nhiều lĩnh vực khác. Bạn có thể tìm tập dữ liệu bằng cách dùng công cụ Dataset Search. | |
Discussion forum | Discussion forum dành cho mọi website kiểu forum, nơi mọi người có thể chia sẻ quan điểm của chính mình. Khi các website forum thêm mã đánh dấu này, Google Search có thể xác định các cuộc thảo luận trực tuyến trên website hiệu quả hơn và tận dụng mã đánh dấu này trong các tính năng như Discussions and Forums và Perspectives. | |
Education Q&A | Nếu có các trang thẻ học (flashcard), bạn có thể giúp học sinh tìm câu trả lời phù hợp hơn cho các câu hỏi học tập bằng cách thêm structured data Quiz vào các trang thẻ học đó. Việc thêm structured data giúp nội dung của bạn đủ điều kiện xuất hiện trong băng chuyền Hỏi và đáp về giáo dục (Education Q&A) trong kết quả của Google Search, Google Assistant và kết quả của Google Lens. | |
Employer aggregate rating | Nếu trang web của bạn công bố điểm xếp hạng do người dùng tạo về các tổ chức tuyển dụng, hãy thêm structured data EmployerAggregateRating vào trang web. EmployerAggregateRating là chỉ số đánh giá về tổ chức tuyển dụng được tổng hợp từ nhiều người dùng. Việc thêm EmployerAggregateRating có thể giúp người tìm việc biết được điểm xếp hạng một tổ chức tuyển dụng để giúp họ lựa chọn công việc. Dữ liệu này cũng mang lại vị trí nổi bật cho thương hiệu trong trải nghiệm tìm kiếm việc làm được bổ sung chi tiết trên Google. | |
Estimated salary | Occupation structured data cho phép các nhà cung cấp dữ liệu mức lương ước tính có thể xác định khoảng lương và mức lương trung bình theo khu vực cho các loại việc làm, thông tin liên quan đến công việc như phúc lợi hay các yêu cầu về bằng cấp và học vấn thường thấy. OccupationAggregationByEmployer structured data cho phép các nhà cung cấp dữ liệu mức lương ước tính tổng hợp việc làm theo những yếu tố như mức kinh nghiệm hoặc tổ chức tuyển dụng. | |
Event | Trải nghiệm sự kiện trên Google giúp mọi người dễ dàng khám phá và tham dự các sự kiện thông qua kết quả của Google Search và các sản phẩm khác của Google, như Google Maps. | |
Fact Check | Nếu có một website đánh giá các nhận định của người khác, bạn có thể sử dụng ClaimReview structured data trên website của mình. ClaimReview cho phép Google Search hiển thị phiên bản tóm tắt của nội dung xác minh tính xác thực khi trang của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm cho tuyên bố đó. | |
FAQ | Trang Câu hỏi thường gặp chứa danh sách các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến một chủ đề cụ thể. Những trang Câu hỏi thường gặp được đánh dấu đúng cách có thể đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng rich snippet trên Search và dạng Action trên Google Assistant. Nhờ đó, website của bạn có thể tiếp cận đúng đối tượng người dùng. | |
Home activity | Để giúp người dùng khám phá những hoạt động mà họ có thể làm ở nhà, bạn có thể thêm structured data vào các trang video và sự kiện trực tuyến của mình. Khi người dùng tìm thông tin về những hoạt động làm tại nhà, video và các sự kiện trực tuyến sẽ xuất hiện trong kết quả nhiều định dạng. Người dùng có thể nhấp vào một video hoặc lớp học và xem thêm chi tiết, chẳng hạn như nội dung mô tả về hoạt động, cách đăng ký hoặc xem ngay. | |
Image metadata | Khi bạn chỉ định siêu dữ liệu hình ảnh, Google Image có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về hình ảnh đó, chẳng hạn như người tạo hình ảnh, cách mọi người có thể sử dụng hình ảnh và thông tin ghi công. Ví dụ: việc cung cấp thông tin cấp phép có thể giúp hình ảnh đủ điều kiện xuất hiện kèm theo huy hiệu Có thể cấp phép (cung cấp đường liên kết đến giấy phép và thông tin chi tiết hơn về cách thức sử dụng hình ảnh đó). | |
Job posting | Bạn có thể cải thiện trải nghiệm tìm kiếm việc làm bằng cách thêm JobPosting structured data vào trang tuyển dụng của mình. Việc thêm structured data giúp các tin tuyển dụng của bạn đủ điều kiện để xuất hiện trong một tính năng đặc biệt dành cho người dùng trong kết quả của Google Search. Bạn cũng có thể tích hợp với Google bằng cách sử dụng website việc làm của bên thứ ba. | |
Learning video | Google Search là nơi học viên và giáo viên truy cập để khám phá và xem các video giáo dục. Khi bạn cung cấp thông tin học tập cụ thể bằng dữ liệu có cấu trúc (chẳng hạn như trình độ học vấn, khái niệm và kỹ năng có trong video), Google có thể hiểu rõ hơn về nội dung trong video của bạn và cải thiện trải nghiệm để giúp người học tìm thấy nội dung phù hợp. | |
Local business | Khi người dùng tìm kiếm các doanh nghiệp trên Google Search hoặc Maps, trang kết quả của Tìm kiếm có thể xuất hiện nổi bật bảng tri thức của Google chứa thông tin về một doanh nghiệp phù hợp với cụm từ tìm kiếm đó. Khi người dùng tìm kiếm một loại doanh nghiệp (ví dụ: "nhà hàng tốt nhất Đà Nẵng"), họ có thể thấy một carousel về những doanh nghiệp liên quan đến cụm từ tìm kiếm đó. Với Local business structured data, bạn có thể cho Google biết về giờ làm việc, các phòng ban của một doanh nghiệp, các bài đánh giá (nếu website của bạn có bài đánh giá về các doanh nghiệp khác) và nhiều thông tin khác. Nếu muốn giúp người dùng đặt chỗ hoặc đặt hàng ngay trong kết quả Tìm kiếm, thì bạn có thể sử dụng Maps Booking API để cho phép đặt chỗ, thanh toán và thực hiện các thao tác khác. | |
Math solver | Để giúp học sinh, giáo viên và những người khác giải toán, bạn có thể dùng dữ liệu có cấu trúc để chỉ báo loại bài toán cũng như dùng các đường liên kết đến hướng dẫn từng bước cho các bài toán cụ thể. | |
Movie crousel | Hãy đánh dấu danh sách phim của bạn bằng structured data để người dùng có thể khám phá các bộ phim trên Google Search theo những cách mới. Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về phim, chẳng hạn như nhan đề phim, đạo diễn và hình ảnh trong phim. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng giao diện băng chuyền phim chỉ có trên thiết bị di động. | |
Organization | Bạn có thể sử dụng Organization structured data để cho Google biết về thông tin chi tiết quản trị của tổ chức của bạn, chẳng hạn như logo, địa chỉ, thông tin liên hệ và mã nhận dạng doanh nghiệp. Google có thể sử dụng đánh dấu này trong bảng tri thức và các thành phần trực quan khác (chẳng hạn như thuộc tính ), giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin chi tiết về tổ chức của bạn trên Google Search. | |
Practice problem | Để giúp học sinh/sinh viên, giáo viên và phụ huynh có thể tìm thấy tài liệu giáo dục và học tập trực tuyến dễ dàng hơn, bạn có thể dùng structured data để đánh dấu các bài tập thực hành. Tài liệu hướng dẫn này sẽ giải thích cách triển khai loại mã schema này trên trang web của bạn. Việc thêm structured giúp các bài tập thực hành đủ điều kiện xuất hiện trong một tính năng đặc biệt dành cho người dùng trong kết quả của Google Search. | |
Product | Khi bạn thêm structured data vào các trang sản phẩm của mình, kết quả tìm kiếm trên Google (bao gồm cả Google Image và Google Lens) có thể trình bày thông tin sản phẩm theo những cách nổi bật hơn. Người dùng có thể xem giá, tình trạng còn hàng, điểm xếp hạng đánh giá, thông tin vận chuyển và nhiều thông tin khác ngay trong kết quả tìm kiếm. | |
Profile page | Mã đánh dấu ProfilePage là dành cho mọi website mà nhà sáng tạo (cá nhân hoặc tổ chức) chia sẻ quan điểm chính chủ. Nhờ vậy, Google Search có thể làm nổi bật thông tin về nhà sáng tạo, chẳng hạn như tên hoặc tên người dùng trên mạng xã hội, ảnh hồ sơ, số người theo dõi hoặc mức độ phổ biến của nội dung của họ. Google Search cũng sử dụng mã đánh dấu này để phân biệt nhà sáng tạo và phục vụ những tính năng như Discussions and Forums và Perspectives. | |
Q&A | Trang Q&A là các trang chứa dữ liệu ở định dạng câu hỏi và câu trả lời, cụ thể là một câu hỏi kèm theo câu trả lời. Đối với nội dung câu hỏi và câu trả lời, bạn có thể đánh dấu dữ liệu bằng các loại QAPage, Question và Answer trên schema.org. | |
Recipe | Giúp người dùng tìm thấy nội dung công thức nấu ăn của bạn bằng cách sử dụng structured data để cho Google biết về công thức nấu ăn đó. Khi bạn cung cấp thông tin như điểm xếp hạng của người đánh giá, thời gian nấu và chuẩn bị cũng như thông tin dinh dưỡng, Google có thể hiểu rõ hơn công thức nấu ăn của bạn và trình bày cho người dùng theo những cách thú vị. Công thức nấu ăn có thể xuất hiện trong kết quả của Google Search và Google Image. | |
Review snippet | Đoạn trích thông tin đánh giá là một đoạn trích ngắn từ một bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng trên một trang web đánh giá, thường là giá trị trung bình cộng của các điểm xếp hạng do nhiều người đánh giá đưa ra. Khi Google tìm thấy mã đánh dấu các bài đánh giá hoặc xếp hạng hợp lệ, chúng tôi có thể hiển thị một đoạn trích chi tiết bao gồm số sao đánh giá và thông tin tóm tắt khác từ bài đánh giá hoặc điểm xếp hạng. Ngoài nội dung đánh giá dạng văn bản, điểm xếp hạng là ý kiến đánh giá ở dạng số (chẳng hạn như 1 đến 5). Đoạn trích thông tin đánh giá có thể xuất hiện trong kết quả nhiều định dạng hoặc Bảng tri thức của Google. | |
Sitelinks search box | Sitelinks search box của website giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm thông tin có trong website hoặc ứng dụng của bạn ngay trên trang kết quả tìm kiếm. Hộp tìm kiếm gợi ý nội dung tìm kiếm theo thời gian thực và cung cấp các tính năng khác. | |
Software app | Đánh dấu thông tin ứng dụng phần mềm trong phần nội dung của website để hiển thị chi tiết ứng dụng của bạn một cách rõ ràng hơn trong kết quả tìm kiếm của Google. | |
Speakable | Thuộc tính speakable trên schema.org xác định những phần nào trong một bài viết hoặc website sẽ phù hợp nhất để phát âm thanh bằng chức năng chuyển văn bản sang lời nói (TTS). Khi bạn thêm mã đánh dấu thuộc loại này, các công cụ tìm kiếm và các ứng dụng khác sẽ có thể xác định nội dung để đọc to trên các thiết bị có Trợ lý Google thông qua TTS. Những website có speakable structured data có thể sử dụng Google Assistant để phân phối nội dung thông qua các kênh mới và tiếp cận nhiều người dùng hơn. | |
Subscription and paywalled content | Trang này mô tả cách dùng JSON-LD của schema.org để biểu thị nội dung có tường phí trên website của bạn bằng các thuộc tính CreativeWork. Structured data này giúp Google phân biệt nội dung có tường phí với nội dung sử dụng kỹ thuật che giấu (một kỹ thuật vi phạm chính sách về nội dung rác). | |
Vacation rental | Khi bạn thêm structured data vào trang thông tin về căn hộ du lịch của mình, Google Search có thể hiển thị trang thông tin đó theo nhiều cách hơn. Người dùng có thể xem thông tin về trang thông tin đó, chẳng hạn như tên, nội dung mô tả, hình ảnh, vị trí, điểm xếp hạng, bài đánh giá và nhiều thông tin khác ngay trong kết quả tìm kiếm. | |
Vehicle listing | Structured data loại trang thông tin xe giúp các đại lý ô tô có thể trưng bày kho xe của đại lý trên nhiều nền tảng của Google, bao gồm cả Google Search và Business Profile của đại lý. Sau đó, mọi người có thể tìm kiếm, lọc và dễ dàng tìm hiểu thêm về các loại xe đang được rao bán, chẳng hạn như tình trạng còn hàng, mức giá và thông tin chính về xe đang bán. Nhờ đó, khách hàng có thể được đưa đến doanh nghiệp của bạn. | |
Video | Mọi người truy cập Google Search để khám phá và xem video. Mặc dù Google sẽ cố gắng tự động tìm hiểu chi tiết về video của bạn, nhưng bạn có thể cung cấp thông tin rõ ràng, chẳng hạn như phần mô tả, URL hình thu nhỏ, ngày tải lên và thời lượng, bằng cách đánh dấu video bằng VideoObject. Video có thể xuất hiện trong kết quả của Google Search, kết quả tìm kiếm video, Google Image và Google Discover. |